Có 2 kết quả:
标新领异 biāo xīn lǐng yì ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ ㄧˋ • 標新領異 biāo xīn lǐng yì ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ ㄧˋ
biāo xīn lǐng yì ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bring in the new (idiom); new directions, different creation
Bình luận 0
biāo xīn lǐng yì ㄅㄧㄠ ㄒㄧㄣ ㄌㄧㄥˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to bring in the new (idiom); new directions, different creation
Bình luận 0